中文 Trung Quốc
  • 天才 繁體中文 tranditional chinese天才
  • 天才 简体中文 tranditional chinese天才
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tài năng
  • Quà tặng
  • thiên tài
  • tài năng
  • có năng khiếu
天才 天才 phát âm tiếng Việt:
  • [tian1 cai2]

Giải thích tiếng Anh
  • talent
  • gift
  • genius
  • talented
  • gifted