中文 Trung Quốc
天公地道
天公地道
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hoàn toàn công bằng và hợp lý (thành ngữ); công bằng
天公地道 天公地道 phát âm tiếng Việt:
[tian1 gong1 di4 dao4]
Giải thích tiếng Anh
absolutely fair and reasonable (idiom); equitable
天兵天將 天兵天将
天冬氨酸 天冬氨酸
天冬苯丙二肽酯 天冬苯丙二肽酯
天冷 天冷
天分 天分
天前配 天前配