中文 Trung Quốc
天冷
天冷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thời tiết lạnh
天冷 天冷 phát âm tiếng Việt:
[tian1 leng3]
Giải thích tiếng Anh
cold weather
天分 天分
天前配 天前配
天南地北 天南地北
天台 天台
天台宗 天台宗
天台山 天台山