中文 Trung Quốc
天兔座
天兔座
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Lepus (chòm sao)
天兔座 天兔座 phát âm tiếng Việt:
[Tian1 tu4 zuo4]
Giải thích tiếng Anh
Lepus (constellation)
天全 天全
天全縣 天全县
天公 天公
天公地道 天公地道
天兵天將 天兵天将
天冬氨酸 天冬氨酸