中文 Trung Quốc
天候
天候
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thời tiết
天候 天候 phát âm tiếng Việt:
[tian1 hou4]
Giải thích tiếng Anh
weather
天倫 天伦
天倫之樂 天伦之乐
天價 天价
天兒 天儿
天兔座 天兔座
天全 天全