中文 Trung Quốc
  • 天不怕地不怕 繁體中文 tranditional chinese天不怕地不怕
  • 天不怕地不怕 简体中文 tranditional chinese天不怕地不怕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lo sợ không có gì trong thiên đường hay trái đất (thành ngữ)
  • sợ hãi
天不怕地不怕 天不怕地不怕 phát âm tiếng Việt:
  • [tian1 bu4 pa4 di4 bu4 pa4]

Giải thích tiếng Anh
  • fearing nothing in Heaven or Earth (idiom)
  • fearless