中文 Trung Quốc
  • 天主的羔羊 繁體中文 tranditional chinese天主的羔羊
  • 天主的羔羊 简体中文 tranditional chinese天主的羔羊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Chiên Thiên Chúa
天主的羔羊 天主的羔羊 phát âm tiếng Việt:
  • [Tian1 zhu3 de5 Gao1 yang2]

Giải thích tiếng Anh
  • the Lamb of God