中文 Trung Quốc
天主的羔羊
天主的羔羊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chiên Thiên Chúa
天主的羔羊 天主的羔羊 phát âm tiếng Việt:
[Tian1 zhu3 de5 Gao1 yang2]
Giải thích tiếng Anh
the Lamb of God
天井 天井
天亮 天亮
天人 天人
天人感應 天人感应
天仙 天仙
天份 天份