中文 Trung Quốc
大駕
大驾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đế quốc ngựa
大駕 大驾 phát âm tiếng Việt:
[da4 jia4]
Giải thích tiếng Anh
imperial chariot
大驚 大惊
大驚失色 大惊失色
大驚小怪 大惊小怪
大體上 大体上
大鬧 大闹
大鬧天宮 大闹天宫