中文 Trung Quốc
大風
大风
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Gale
CL:場|场 [chang2]
大風 大风 phát âm tiếng Việt:
[da4 feng1]
Giải thích tiếng Anh
gale
CL:場|场[chang2]
大飽口福 大饱口福
大飽眼福 大饱眼福
大餅 大饼
大餘 大余
大餘縣 大余县
大馬 大马