中文 Trung Quốc
大門
大门
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lối vào
cửa
cổng
gia đình lớn và có ảnh hưởng
大門 大门 phát âm tiếng Việt:
[da4 men2]
Giải thích tiếng Anh
entrance
door
gate
large and influential family
大開 大开
大開齋 大开斋
大關 大关
大阪 大阪
大阪府 大阪府
大阮 大阮