中文 Trung Quốc
大賣場
大卖场
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
siêu thị
cửa hàng bán lẻ lớn như nhà kho tự phục vụ
大賣場 大卖场 phát âm tiếng Việt:
[da4 mai4 chang3]
Giải thích tiếng Anh
hypermarket
large warehouse-like self-service retail store
大賤賣 大贱卖
大赦 大赦
大赦國際 大赦国际
大足 大足
大足縣 大足县
大跌 大跌