中文 Trung Quốc
大象
大象
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con voi
CL:隻|只 [zhi1]
大象 大象 phát âm tiếng Việt:
[da4 xiang4]
Giải thích tiếng Anh
elephant
CL:隻|只[zhi1]
大費周章 大费周章
大賣場 大卖场
大賤賣 大贱卖
大赦國際 大赦国际
大起大落 大起大落
大足 大足