中文 Trung Quốc
大談
大谈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để harangue
để yak
大談 大谈 phát âm tiếng Việt:
[da4 tan2]
Giải thích tiếng Anh
to harangue
to yak
大談特談 大谈特谈
大謠 大谣
大變 大变
大豐 大丰
大豐市 大丰市
大象 大象