中文 Trung Quốc
  • 大調 繁體中文 tranditional chinese大調
  • 大调 简体中文 tranditional chinese大调
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chính là chìa khóa (trong âm nhạc)
大調 大调 phát âm tiếng Việt:
  • [da4 diao4]

Giải thích tiếng Anh
  • major key (in music)