中文 Trung Quốc
大言
大言
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để exaggerate
tự hào
大言 大言 phát âm tiếng Việt:
[da4 yan2]
Giải thích tiếng Anh
to exaggerate
to boast
大言不慚 大言不惭
大計 大计
大話骰 大话骰
大談 大谈
大談特談 大谈特谈
大謠 大谣