中文 Trung Quốc
大致
大致
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nhiều hoặc ít
khoảng
khoảng
大致 大致 phát âm tiếng Việt:
[da4 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
more or less
roughly
approximately
大舅子 大舅子
大興 大兴
大興 大兴
大興問罪之師 大兴问罪之师
大興土木 大兴土木
大興安嶺 大兴安岭