中文 Trung Quốc
  • 大致 繁體中文 tranditional chinese大致
  • 大致 简体中文 tranditional chinese大致
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Nhiều hoặc ít
  • khoảng
  • khoảng
大致 大致 phát âm tiếng Việt:
  • [da4 zhi4]

Giải thích tiếng Anh
  • more or less
  • roughly
  • approximately