中文 Trung Quốc
大舅子
大舅子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(SB) vợ anh trai
大舅子 大舅子 phát âm tiếng Việt:
[da4 jiu4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
(coll.) wife's older brother
大興 大兴
大興 大兴
大興區 大兴区
大興土木 大兴土木
大興安嶺 大兴安岭
大興安嶺地區 大兴安岭地区