中文 Trung Quốc
大腸桿菌
大肠杆菌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Escherichia coli (E. coli)
大腸桿菌 大肠杆菌 phát âm tiếng Việt:
[da4 chang2 gan3 jun1]
Giải thích tiếng Anh
Escherichia coli (E. coli)
大腹便便 大腹便便
大腹皮 大腹皮
大腿 大腿
大臣 大臣
大自然 大自然
大致 大致