中文 Trung Quốc
大能
大能
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đấng toàn năng
大能 大能 phát âm tiếng Việt:
[da4 neng2]
Giải thích tiếng Anh
almighty
大腕 大腕
大腦 大脑
大腦死亡 大脑死亡
大腳 大脚
大腸 大肠
大腸桿菌 大肠杆菌