中文 Trung Quốc
大肆攻擊
大肆攻击
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để vilify sb wantonly
cuộc tấn công tự do (trên sb)
大肆攻擊 大肆攻击 phát âm tiếng Việt:
[da4 si4 gong1 ji1]
Giải thích tiếng Anh
to vilify sb wantonly
unrestrained attack (on sb)
大肆鼓 大肆鼓
大肉 大肉
大肚 大肚
大肚子經濟 大肚子经济
大肚鄉 大肚乡
大股東 大股东