中文 Trung Quốc
  • 大肆攻擊 繁體中文 tranditional chinese大肆攻擊
  • 大肆攻击 简体中文 tranditional chinese大肆攻击
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để vilify sb wantonly
  • cuộc tấn công tự do (trên sb)
大肆攻擊 大肆攻击 phát âm tiếng Việt:
  • [da4 si4 gong1 ji1]

Giải thích tiếng Anh
  • to vilify sb wantonly
  • unrestrained attack (on sb)