中文 Trung Quốc
大總統
大总统
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tổng thống (của một quốc gia)
giống như 總統|总统
大總統 大总统 phát âm tiếng Việt:
[da4 zong3 tong3]
Giải thích tiếng Anh
president (of a country)
same as 總統|总统
大罵 大骂
大義 大义
大義凜然 大义凛然
大老婆 大老婆
大老粗 大老粗
大老遠 大老远