中文 Trung Quốc
大絕滅
大绝灭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tuyệt chủng hàng loạt
大絕滅 大绝灭 phát âm tiếng Việt:
[da4 jue2 mie4]
Giải thích tiếng Anh
mass extinction
大綠雀鵯 大绿雀鹎
大綱 大纲
大總統 大总统
大義 大义
大義凜然 大义凛然
大義滅親 大义灭亲