中文 Trung Quốc
大笑
大笑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cười chân thành
một bụng cười
大笑 大笑 phát âm tiếng Việt:
[da4 xiao4]
Giải thích tiếng Anh
to laugh heartily
a belly laugh
大笨象 大笨象
大箐山 大箐山
大管 大管
大範圍 大范围
大篆 大篆
大篷車 大篷车