中文 Trung Quốc
大理石
大理石
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đá cẩm thạch
大理石 大理石 phát âm tiếng Việt:
[da4 li3 shi2]
Giải thích tiếng Anh
marble
大環 大环
大用 大用
大田 大田
大田廣域市 大田广域市
大田縣 大田县
大甲 大甲