中文 Trung Quốc
大用
大用
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đặt sb ở vị trí mạnh mẽ
để trao quyền cho
大用 大用 phát âm tiếng Việt:
[da4 yong4]
Giải thích tiếng Anh
to put sb in powerful position
to empower
大田 大田
大田市 大田市
大田廣域市 大田广域市
大甲 大甲
大甲鎮 大甲镇
大男子主義 大男子主义