中文 Trung Quốc
大爺
大爷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kiêu ngạo idler
tự làm trung tâm nhất show-off
大爺 大爷 phát âm tiếng Việt:
[da4 ye2]
Giải thích tiếng Anh
arrogant idler
self-centred show-off
大爺 大爷
大片 大片
大牌 大牌
大牢 大牢
大犬座 大犬座
大猩猩 大猩猩