中文 Trung Quốc
大牢
大牢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhà tù
大牢 大牢 phát âm tiếng Việt:
[da4 lao2]
Giải thích tiếng Anh
prison
大犬座 大犬座
大猩猩 大猩猩
大獄 大狱
大獲全勝 大获全胜
大王 大王
大王 大王