中文 Trung Quốc
大為
大为
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Rất
rất nhiều
大為 大为 phát âm tiếng Việt:
[da4 wei2]
Giải thích tiếng Anh
very
greatly
大烏蘇里島 大乌苏里岛
大烏鴉 大乌鸦
大無畏 大无畏
大煞風景 大煞风景
大熊座 大熊座
大熊貓 大熊猫