中文 Trung Quốc
大無畏
大无畏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hoàn toàn không hề sợ hãi
大無畏 大无畏 phát âm tiếng Việt:
[da4 wu2 wei4]
Giải thích tiếng Anh
utterly fearless
大煙 大烟
大煞風景 大煞风景
大熊座 大熊座
大熔爐 大熔炉
大熱 大热
大燈 大灯