中文 Trung Quốc
大洋型地殼
大洋型地壳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lớp vỏ đại dương (địa chất)
大洋型地殼 大洋型地壳 phát âm tiếng Việt:
[da4 yang2 xing2 di4 qiao4]
Giải thích tiếng Anh
oceanic crust (geology)
大洋洲 大洋洲
大洲 大洲
大浦洞 大浦洞
大浦洞二號 大浦洞二号
大浪 大浪
大海 大海