中文 Trung Quốc
大浪
大浪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
billow
sự đột biến
大浪 大浪 phát âm tiếng Việt:
[da4 lang4]
Giải thích tiếng Anh
billow
surge
大海 大海
大海撈針 大海捞针
大海溝 大海沟
大清 大清
大清帝國 大清帝国
大清早 大清早