中文 Trung Quốc
大河
大河
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sông rộng lớn (esp sông Hoàng Hà)
大河 大河 phát âm tiếng Việt:
[da4 he2]
Giải thích tiếng Anh
large river (esp the Yellow River)
大沽口砲臺 大沽口炮台
大沽砲臺 大沽炮台
大法官 大法官
大洋中脊 大洋中脊
大洋型地殼 大洋型地壳
大洋洲 大洋洲