中文 Trung Quốc
大桶
大桶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thùng
thuế VAT
大桶 大桶 phát âm tiếng Việt:
[da4 tong3]
Giải thích tiếng Anh
barrel
vat
大梁 大梁
大條 大条
大棒 大棒
大業 大业
大概 大概
大樓 大楼