中文 Trung Quốc
大概
大概
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khoảng
có lẽ
thô
gần đúng
về
ý tưởng chung
大概 大概 phát âm tiếng Việt:
[da4 gai4]
Giải thích tiếng Anh
roughly
probably
rough
approximate
about
general idea
大樓 大楼
大樣 大样
大樹 大树
大樹鄉 大树乡
大樹鶯 大树莺
大橋 大桥