中文 Trung Quốc
大一
大一
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sinh viên đại học năm đầu tiên
大一 大一 phát âm tiếng Việt:
[da4 yi1]
Giải thích tiếng Anh
first-year university student
大一些 大一些
大一統 大一统
大一統誌 大一统志
大丈夫能屈能伸 大丈夫能屈能伸
大三 大三
大三和弦 大三和弦