中文 Trung Quốc
大一些
大一些
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một chút lớn hơn
大一些 大一些 phát âm tiếng Việt:
[da4 yi1 xie1]
Giải thích tiếng Anh
a bit bigger
大一統 大一统
大一統誌 大一统志
大丈夫 大丈夫
大三 大三
大三和弦 大三和弦
大三度 大三度