中文 Trung Quốc
夥
夥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhiều
nhiều
夥 夥 phát âm tiếng Việt:
[huo3]
Giải thích tiếng Anh
many
numerous
夥伴 夥伴
夥計 夥计
夥頤 夥颐
大 大
大V 大V
大一 大一