中文 Trung Quốc
  • 夥 繁體中文 tranditional chinese
  • 夥 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nhiều
  • nhiều
夥 夥 phát âm tiếng Việt:
  • [huo3]

Giải thích tiếng Anh
  • many
  • numerous