中文 Trung Quốc
夣
夣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 夢|梦 [meng4]
夣 夣 phát âm tiếng Việt:
[meng4]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 夢|梦[meng4]
夤 夤
夤緣 夤缘
夤緣攀附 夤缘攀附
夥 夥
夥伴 夥伴
夥計 夥计