中文 Trung Quốc
  • 均差 繁體中文 tranditional chinese均差
  • 均差 简体中文 tranditional chinese均差
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cứu trợ (tức là chiều cao của đất trong thể loại)
均差 均差 phát âm tiếng Việt:
  • [jun1 cha1]

Giải thích tiếng Anh
  • relief (i.e. height of land in geography)