中文 Trung Quốc
  • 均方 繁體中文 tranditional chinese均方
  • 均方 简体中文 tranditional chinese均方
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • có nghĩa là square
均方 均方 phát âm tiếng Việt:
  • [jun1 fang1]

Giải thích tiếng Anh
  • mean square