中文 Trung Quốc
地祇
地祇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tinh thần trái đất
地祇 地祇 phát âm tiếng Việt:
[di4 qi2]
Giải thích tiếng Anh
earth spirit
地租 地租
地租收入 地租收入
地稅 地税
地積單 地积单
地窖 地窖
地窨 地窨