中文 Trung Quốc
地積單
地积单
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đơn vị diện tích (ví dụ: 畝|亩 [mu3], Trung Quốc acre)
地積單 地积单 phát âm tiếng Việt:
[di4 ji1 dan1]
Giải thích tiếng Anh
unit of area (e.g. 畝|亩[mu3], Chinese acre)
地窖 地窖
地窨 地窨
地窨子 地窨子
地級市 地级市
地線 地线
地緣 地缘