中文 Trung Quốc
地畝
地亩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
diện tích đất nông nghiệp
地畝 地亩 phát âm tiếng Việt:
[di4 mu3]
Giải thích tiếng Anh
area of farmland
地痞 地痞
地皮 地皮
地盤 地盘
地磚 地砖
地祇 地祇
地租 地租