中文 Trung Quốc
夜鳥
夜鸟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
loài chim
夜鳥 夜鸟 phát âm tiếng Việt:
[ye4 niao3]
Giải thích tiếng Anh
nocturnal bird
夜鶯 夜莺
夜鷹 夜鹰
夜鷺 夜鹭
夠不著 够不着
夠受的 够受的
夠味 够味