中文 Trung Quốc
夜間
夜间
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ban đêm
buổi tối hoặc đêm (ví dụ như các lớp học)
夜間 夜间 phát âm tiếng Việt:
[ye4 jian1]
Giải thích tiếng Anh
nighttime
evening or night (e.g. classes)
夜闌 夜阑
夜闌人靜 夜阑人静
夜闌珊 夜阑珊
夜驚 夜惊
夜鳥 夜鸟
夜鶯 夜莺