中文 Trung Quốc
地牢
地牢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhà tù
Dungeon
地牢 地牢 phát âm tiếng Việt:
[di4 lao2]
Giải thích tiếng Anh
prison
dungeon
地獄 地狱
地球 地球
地球儀 地球仪
地球大氣 地球大气
地球村 地球村
地球物理 地球物理