中文 Trung Quốc
地球大氣
地球大气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khí quyển của trái đất
地球大氣 地球大气 phát âm tiếng Việt:
[di4 qiu2 da4 qi4]
Giải thích tiếng Anh
earth's atmosphere
地球村 地球村
地球物理 地球物理
地球物理學 地球物理学
地球科學 地球科学
地球軌道 地球轨道
地理 地理