中文 Trung Quốc
地攤
地摊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các gian hàng đường phố với hàng hoá đặt ra trên mặt đất
地攤 地摊 phát âm tiếng Việt:
[di4 tan1]
Giải thích tiếng Anh
street stall with goods laid out on the ground
地支 地支
地方 地方
地方 地方
地方停車 地方停车
地方官 地方官
地方官職位 地方官职位