中文 Trung Quốc
地方
地方
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vùng
khu vực (từ quản trị Trung ương)
địa phương
地方 地方 phát âm tiếng Việt:
[di4 fang1]
Giải thích tiếng Anh
region
regional (away from the central administration)
local
地方 地方
地方主義 地方主义
地方停車 地方停车
地方官職位 地方官职位
地方性 地方性
地方性斑疹傷寒 地方性斑疹伤寒