中文 Trung Quốc
多邊
多边
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đa phương
đa giác
多邊 多边 phát âm tiếng Việt:
[duo1 bian1]
Giải thích tiếng Anh
multilateral
polygon
多邊協定 多边协定
多邊合作 多边合作
多邊形 多边形
多邊貿易談判 多边贸易谈判
多那太羅 多那太罗
多醣 多醣